Bài 21: Giới thiệu Chương 3 – Quy trình và thư viện trong tự động hóa

Trong Chương 3 của khóa học “Tự động hóa quy trình bằng Robot” tập 1, Tui sẽ trình bày các kiến thức cho người học RPA liên quan tới:

Tạo và thực thi quy trình tự động hóa

Bài học này tiếp tục hướng dẫn các bạn cách tạo một quy trình tự động bằng UiPath Studio, sử dụng Application/Browser activity để tự động đọc dữ liệu danh sách bảng điểm một môn học của Sinh viên trong 1 File Excel gồm các cột điểm Quá Trình, Giữa Kỳ, và Cuối Kỳ. Sau đó lưu thành một File Excel mới bổ sung thêm cột điểm trung bình và kết quả đậu hay rớt.

Tạo, xuất bản và sử dụng thư viện trong các quy trình tự động hóa

Phần này chúng ta sẽ học cách tạo, xuất bản và sử dụng thư viện trong các dự án tự động hóa khác. Tui sẽ hướng dẫn các bạn cách tạo một thư viện đọc dữ liệu trong Excel và cách sử dụng chức năng Publish Library để đóng gói và xuất bản thư viện. Cách sử dụng Manage Packages để quản lý và sử dụng thư viện đã xuất bản ở các phần mềm tự động hóa khác nhau.

Tạo và sử dụng Sequence cho quy trình tự động hóa tuyến tính

Phần này chúng ta học cách sử dụng Sequence cho các quy trình tự động hóa tuyến tính. Sequences là loại dự án nhỏ nhất trong UiPath, phù hợp với các quy trình tuyến tính vì cho phép chuyển tiếp mượt mà giữa các Activity như một khối duy nhất. Các Sequences có thể được tái sử dụng nhiều lần, độc lập hoặc trong state machine hay flowchart. Ví dụ như ta tạo Sequence đọc dữ liệu từ Pdf, sau đó dữ liệu từ Pdf sẽ được lưu vào bảng biểu trong Excel.

Sử dụng State Machine để chuyển đối trạng thái trong thực thi mô hình tự động hóa

Phần này các bạn học về State Machine, hay còn gọi là máy trạng thái. State Machine là một loại tự động hóa sử dụng một số lượng hữu hạn các trạng thái trong quá trình thực thi. Nó có thể chuyển vào một trạng thái khi được kích hoạt bởi một hoạt động, và thoát khỏi trạng thái đó khi một hoạt động khác được kích hoạt.

Một yếu tố quan trọng khác của State Machine là các transition (chuyển tiếp), cho phép bạn thêm điều kiện để chuyển từ trạng thái này sang trạng thái khác. Chúng được thể hiện bằng các mũi tên hoặc nhánh nối giữa các trạng thái. Có hai hoạt động đặc trưng cho State Machine, đó là State và Final State.

Ví dụ như ta tạo ra một số ngẫu nhiên cho phần mềm, và người sử dụng tiến hành đoán giá trị của số này cho tới khi đoán trúng, chương trình sẽ dùng State Machine để chuyển trạng thái khi người dùng: Đoán số nhỏ hơn số của máy, đoán số lớn hơn số của máy, và đoán chính xác số của mình.

Tương tác Webservices trong mô hình tự động hóa

Phần này sẽ giới thiệu về tạo các Activities liên quan để kết nối và tương tác Web Services, cụ thể là Restful, Postman Collection thông qua công cụ Server Editor.

Xử lý Global Exception Handler

Phần này Chúng ta sẽ tìm hiểu cách xác định hành vi của dự án khi gặp lỗi trong quá trình thực thi. Có thể hiểu đại khái là cách chúng ta xử lý khi gặp lỗi như thế nào. Chúng ta sử dụng Log Message activity để kiểm tra chi tiết các lỗi, Tìm hiểu ý nghĩa và cách sử dụng: Continue, Ignore, Retry, Abort

Bài tập quy trình tự động hóa

Phần này nhằm củng cố các kiến thức đã học trong chương. Tui sẽ cung cấp một số bài tập có đáp án chi tiết về: Bài tập quy trình tự động hóa, thư viện tự động hóa, Sequence,State machine

Một số câu hỏi trắc nghiêm kiểm tra kiến thức:

Cung cấp nhiều câu hỏi trắc nghiệm kiểm tra kiến thức liên quan chương 3, giúp người học đúc kết được nội dung chương cũng như ý nghĩa của chúng.

Bài học tiếp theo, Tui sẽ trình bày chi tiết về cách Tạo và thực thi quy trình tự động hóa

Các bạn chú ý theo dõi

Chúc các bạn thành công

p/s: Toàn bộ các bài học liên quan tới Tự động hóa quy trình bằng Robot được tổng hợp tại link https://tranduythanh.com/robotic-process-automation/, các bạn vào trang này và kéo xuống có thể theo dõi từng bài theo chương

Bài 20: Tổng kết chương 2 – Phần mềm tự động hóa quy trình bằng Robot – UiPath Studio

Như vậy chúng ta đã hoàn tất chương 2 của khóa học “Tự động hóa Quy trình bằng Robot (RPA)” tập 1.

Các bạn cần nắm các nội dung chính và các điểm nhấn quan trọng như sau:

1. Giới thiệu về các phần mềm lõi của UiPath

UiPath là một nền tảng RPA (Robotic Process Automation) phổ biến nhất hiện nay, hệ sinh thái này giúp tự động hóa các quy trình kinh doanh. Ba phần mềm cốt lõi của UiPath sẽ được trình bày bao gồm:

  • UiPath Studio
  • UiPath Assistant
  • UiPath Orchestrator
2. Automation=data+ data manipulation+application interaction

Quy trình RPA có thể được định nghĩa đơn giản là sự kết hợp giữa dữ liệu, thao tác dữ liệu và tương tác ứng dụng.

  • Dữ liệu – Uipath Studio cung cấp các kiểu dữ liệu được xác định trước như kiểu số, kiểu chuỗi, kiểu ngày tháng, danh sách, bảng dữ liệu.
  • Thao tác dữ liệu – Chúng ta có thể thao tác các dữ liệu thông qua các hoạt động của việc lựa chọn các Activity, các biểu thức tự động hóa hoặc các mã lệnh lập trình để thao tác dữ liệu.
  • Tương tác ứng dụng – UiPath Studio cung cấp các chức năng giúp chúng ta cấu hình và thực hiện các chức năng thông qua Tự động hóa giao diện người dùng hoặc tích hợp các API, trí tuệ nhân tạo.
3. Các Yêu cầu về phần cứng và phần mềm khi dùng UiPath

Yêu cầu phần cứng:
Để sử dụng UiPath hiệu quả, máy tính cá nhân nên có cấu hình tối thiểu Intel i3, RAM 4GB và ổ cứng còn trống ít nhất 10GB, nhưng khuyến nghị sử dụng CPU i5 hoặc i7 thế hệ 8 trở lên, RAM từ 8GB, và ổ SSD để tối ưu tốc độ xử lý. Màn hình nên đạt độ phân giải Full HD và kết nối internet cần ổn định, tốc độ cao. Với máy chủ cài đặt UiPath Orchestrator, yêu cầu hệ điều hành Windows Server 2016 trở lên, CPU Intel Xeon 4 lõi, RAM từ 16GB và ít nhất 100GB dung lượng đĩa trống, cùng với cơ sở dữ liệu SQL Server phiên bản 2016 hoặc mới hơn.

Yêu cầu phần mềm:
UiPath yêu cầu hệ điều hành Windows 10/11 hoặc Windows Server, không hỗ trợ macOS hay Linux. .NET Framework cần tối thiểu phiên bản 4.6.1, nhưng tốt nhất là dùng bản 4.8 trở lên. Về trình duyệt, Chrome được khuyến nghị sử dụng, bên cạnh đó là Edge hoặc Firefox. Nếu cần tự động hóa công việc trên Excel hoặc Outlook, nên sử dụng Microsoft Office 2016 trở lên, ưu tiên Office 365 để có đầy đủ tính năng hỗ trợ. Hệ thống cơ sở dữ liệu có thể chọn SQL Server, Oracle, MySQL hoặc PostgreSQL. Ngoài ra, nên sử dụng ngôn ngữ lập trình C# và thành thạo LINQ để nâng cao hiệu quả khi phát triển quy trình.

Yêu cầu khác:
Để tải và kích hoạt UiPath Studio hoặc StudioX, người dùng cần có tài khoản UiPath. Nếu sử dụng UiPath Robot, cần đảm bảo rằng robot có đủ quyền để chạy dưới chế độ nền. Với các giải pháp quản lý tập trung qua UiPath Orchestrator, có thể lựa chọn cài đặt trên máy chủ riêng hoặc sử dụng dịch vụ đám mây của UiPath Automation Cloud để giảm tải yêu cầu hạ tầng và tăng tính linh hoạt trong quản lý robot.

4. Đăng ký và tải phần mềm UiPath Studio

Phần này hướng dẫn cách đăng ký và tải phần mềm UiPath Studio Community cho người mới bắt đầu học tự động hóa quy trình bằng robot. Đầu tiên, người dùng cần tạo tài khoản UiPath bằng cách truy cập trang chủ UiPath và đăng nhập bằng Gmail để thuận tiện hơn. Sau khi đăng nhập, bạn sẽ tạo một tổ chức (Organization), nhập các thông tin cá nhân và đặt tên cho tổ chức theo ý muốn, đây là bước quan trọng vì liên kết với các công cụ Assistant và Orchestrator sau này. Tiếp theo, để tải phần mềm UiPath Studio Community, bạn vào mục “Download center” trên trang UiPath Automation Cloud, chọn phiên bản Community Edition và tiến hành tải về máy tính. Bộ cài đặt theo phiên bản tại thời điểm hướng dẫn này là có dung lượng khoảng 641MB. Việc cài đặt phần mềm này giúp người dùng sẵn sàng học và thực hành các dự án tự động hóa trong các bài học tiếp theo.

5. Cài đặt và kích hoạt phần mềm UiPath Studio

Phần này hướng dẫn chi tiết quá trình cài đặt và kích hoạt phần mềm UiPath Studio Community. Sau khi tải xong bộ cài đặt từ bài học trước, người dùng khởi chạy file “UiPathStudioCommunity.msi”, chọn chế độ “Quick (for Community users)”, đồng ý điều khoản và tiến hành cài đặt. Trong quá trình này, phần mềm sẽ đề xuất cài thêm tiện ích mở rộng (extension) cho các trình duyệt như Chrome và Edge để hỗ trợ tự động hóa trên web — người dùng chỉ cần nhấn OK và có thể đóng các trình duyệt đang mở. Khi cài đặt hoàn tất, phần mềm yêu cầu kích hoạt: người dùng nhấn “Launch UiPath Studio” hoặc mở biểu tượng trên desktop, sau đó đăng nhập vào tài khoản UiPath đã tạo trước đó. Phần mềm sẽ tự động kết nối với tài khoản và hiển thị giao diện “Welcome to Studio”, nơi cung cấp các lựa chọn như xem video giới thiệu, học các khóa về UiPath, hoặc bắt đầu trải nghiệm phần mềm. Khi khởi động lần đầu tiên, người dùng có thể chọn nhận hướng dẫn sơ bộ hoặc tắt bỏ nếu không cần. Đây là bước hoàn tất cài đặt, chuẩn bị cho bài học tiếp theo về tạo dự án tự động hóa đầu tiên.

6. Bắt đầu một dự án tự động hóa

Phần này hướng dẫn cách bắt đầu một dự án tự động hóa bằng UiPath Studio, với ví dụ cụ thể là dự án “FirstRPA”. Mục tiêu của dự án là nhập vào một dãy số ngăn cách bởi dấu phẩy và tách thành hai dãy: một chứa số lẻ, một chứa số chẵn, đều được sắp xếp tăng dần và hiển thị qua MessageBox. Quá trình bắt đầu bằng cách tạo dự án mới trong UiPath Studio, đặt tên, mô tả và chọn ngôn ngữ lập trình C# để triển khai. Tiếp theo là chi tiết cách sử dụng các Activity cơ bản như Input Dialog để lấy dữ liệu đầu vào, sử dụng Assign để xử lý và phân loại số vào hai danh sách, sau đó dùng Message Box để hiển thị kết quả. Bài viết đi kèm hình ảnh minh họa từng bước từ giao diện phần mềm đến cách tạo biến và kéo thả các Activity, giúp người mới dễ dàng làm quen và thực hành.

7. Ý nghĩa các thành phần – cấu trúc một dự án tự động hóa

Phần này giải thích chi tiết về các thành phần và cấu trúc chính trong một dự án tự động hóa với UiPath Studio, nhằm giúp người dùng hiểu rõ cách quản lý và tối ưu quy trình làm việc. Đầu tiên, phần mềm có 5 vùng làm việc chính: thanh công cụ (Ribbon/Menu) để thao tác nhanh; bảng bên trái quản lý dự án và các công cụ (Project, Activities, Snippets); giao diện chính để thiết kế workflow bằng cách kéo thả các activity; bảng dưới để quản lý dữ liệu workflow; và bảng bên phải hiển thị thuộc tính chi tiết của các activity. Tiếp theo, thẻ Project cho phép quản lý toàn bộ tài nguyên dự án như file .xaml, thư viện, dependencies và cấu hình project.json. Thẻ Activities là thư viện chứa các hành động có thể dùng trong workflow, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và áp dụng. Thẻ Snippets cung cấp các đoạn mã mẫu để tái sử dụng nhanh chóng. Thẻ Properties cho phép người dùng chỉnh sửa thuộc tính của activity đang chọn, giúp tinh chỉnh từng bước trong quy trình. Cuối cùng, các thẻ quản lý dữ liệu như Variables, Arguments và Import hỗ trợ kiểm soát và tái sử dụng dữ liệu hiệu quả trong toàn bộ dự án.

8. Cấu hình và quản lý các Dependencies cho dự án tự động hóa

Phần này hướng dẫn chi tiết cách cấu hình và quản lý các dependencies trong dự án tự động hóa sử dụng UiPath Studio. UiPath cung cấp hai cấp độ cấu hình: cấu hình chung cho phần mềm và cấu hình riêng cho từng dự án. Trong phần cấu hình chung, người dùng có thể điều chỉnh ngôn ngữ, giao diện sáng hoặc tối, chế độ tự động lưu, cũng như các cài đặt về thiết kế và thực thi dự án. Cấu hình Design cho phép tối ưu quá trình phát triển như tự động lưu, bật/tắt phân tích mã nguồn và gợi ý AI. Mục Locations giúp định nghĩa vị trí lưu trữ dự án, thư viện, và các template mẫu để tái sử dụng. Ngoài ra, phần Manage Sources cho phép người dùng quản lý nguồn các gói thư viện như Local, Official, Marketplace, hay Orchestrator Host. Người dùng cũng có thể thêm các nguồn gói tùy chỉnh để mở rộng khả năng tích hợp.

9. Một số câu hỏi trắc nghiệm kiểm tra kiến thức

Cuối cùng là củng cố và kiểm tra kiến thức về Phần mềm tự động hóa quy trình bằng Robot – UiPath Studio, người học nên tham gia các bài kiểm tra trắc nghiệm. Điều này giúp đánh giá mức độ hiểu biết và chuẩn bị cho việc áp dụng RPA vào thực tế.​

Nắm vững những nội dung trên sẽ giúp bạn có kiến thức về Các phần mềm lõi của UiPath, hiểu được cơ sở của việc tự động hóa, nắm được các yêu cầu phần cứng phần mềm, nắm rõ cách đăng ký, cách tải UiPath, cách cài đặt và kích hoạt Uipath Studio. Biết cách tạo một dự án tự động hóa gồm những thao tác nào, cách sử dụng được một số Activity cơ bản ra sao. Nắm rõ ý nghĩa các thành phần – cấu trúc của một dự án tự động hóa cũng như cách cấu hình và quản lý các dependencies cho dự án tự động hóa.

Bài học sau chúng ta bắt đầu vào “Chương 3 – Quy trình và thư viện trong tự động hóa

Các bạn chú ý theo dõi

Chúc các bạn thành công

p/s: Toàn bộ các bài học liên quan tới Tự động hóa quy trình bằng Robot được tổng hợp tại link https://tranduythanh.com/robotic-process-automation/, các bạn vào trang này và kéo xuống có thể theo dõi từng bài theo chương

Bài 19: Một số câu hỏi trắc nghiệm kiểm tra kiến thức

Tui cung cấp Bộ câu hỏi trắc nghiệm “Chương 2 – Phần mềm tự động hóa quy trình bằng Robot – UiPath Studio” để giúp bạn kiểm tra kiến thức về Các phần mềm lõi của UiPath, ôn lại cơ sở của việc tự động hóa, nắm được các yêu cầu phần cứng phần mềm, nắm rõ cách đăng ký, cách tải UiPath, cách cài đặt và kích hoạt Uipath Studio. Đặc biệt ôn tập và nắm vững cách tạo một dự án tự động hóa gồm những thao tác nào, cách sử dụng được một số Activity cơ bản ra sao. Ôn lại ý nghĩa các thành phần – cấu trúc của một dự án tự động hóa cũng như cách cấu hình và quản lý các dependencies cho dự án tự động hóa.

Hãy thực hiện tốt các câu hỏi để đảm bảo rằng bạn đã nắm được các kiến thức cốt lõi về tự động hóa của chương 2!

Bộ câu hỏi trắc nghiệm RPA tập 1 - Chương 2

Bộ câu hỏi trắc nghiệm RPA tập 1 - Chương 2

1 / 63

UiPath Studio dùng để làm gì?

2 / 63

UiPath Assistant dùng để:

3 / 63

UiPath Orchestrator có chức năng chính là gì?

4 / 63

Thứ tự đúng trong chuỗi hoạt động giữa UiPath Studio, UiPath Assistant và Orchestrator là gì?

5 / 63

Đâu là chức năng không phải của UiPath Orchestrator?

6 / 63

Mối quan hệ giữa UiPath Studio và Orchestrator là:

7 / 63

Khi một quy trình đã được thiết kế xong trong UiPath Studio, làm cách nào để đưa quy trình đó lên Orchestrator?

8 / 63

Từ UiPath Assistant, người dùng không thể làm gì?

9 / 63

Để một robot có thể nhận được quy trình từ Orchestrator, điều kiện nào sau đây là cần thiết?

10 / 63

Câu nào sau đây mô tả đúng nhất mối quan hệ giữa 3 thành phần: UiPath Studio, UiPath Assistant và UiPath Orchestrator?

11 / 63

Which of the following best represents the key components of RPA automation?

12 / 63

In the context of RPA, what does "application interaction" refer to?

13 / 63

Which of the following best represents the key components of RPA automation?

14 / 63

In the context of RPA, what does "application interaction" refer to?

15 / 63

Why is data manipulation a crucial part of RPA?

16 / 63

Hệ điều hành nào được hỗ trợ chính thức để cài đặt UiPath Studio?

17 / 63

Yêu cầu tối thiểu về RAM để chạy UiPath Studio là gì?

18 / 63

UiPath Studio yêu cầu phiên bản .NET Framework nào trở lên để hoạt động?

19 / 63

Yêu cầu về bộ xử lý (CPU) để sử dụng UiPath Studio là gì?

20 / 63

Trước khi cài đặt UiPath Studio, hệ thống cần phải có thành phần nào sau đây?

21 / 63

Để tải UiPath Studio bản Community, bạn cần truy cập vào trang web nào?

22 / 63

Trước khi tải UiPath Studio bản Community, bạn cần làm gì?

23 / 63

Sau khi đăng ký tài khoản UiPath, bạn có thể tải UiPath Studio từ đâu trong Automation Cloud?

24 / 63

Khi cài đặt UiPath Studio, bạn cần chọn loại nào để sử dụng phiên bản miễn phí?

25 / 63

Khi đăng nhập vào UiPath Studio lần đầu tiên, bạn sẽ cần:

26 / 63

Khi bắt đầu quá trình cài đặt UiPath Studio, bạn sẽ được yêu cầu chọn kiểu cài đặt nào?

27 / 63

Để kích hoạt UiPath Studio bằng tài khoản Automation Cloud, bạn chọn tùy chọn nào trong màn hình khởi động?

28 / 63

Sau khi đăng nhập vào UiPath Studio bằng tài khoản UiPath, bạn sẽ được đồng bộ với dịch vụ nào?

29 / 63

Nếu bạn không muốn đăng nhập và muốn kích hoạt Studio thủ công (offline), bạn cần:

30 / 63

Để bắt đầu tạo mới một project dạng Process trong UiPath Studio, bạn cần chọn mục nào từ màn hình khởi động?

31 / 63

Khi tạo một project mới dạng Process, trường nào sau đây là bắt buộc phải điền?

32 / 63

Sau khi tạo Project dạng Process, tệp nào sẽ được tạo làm tệp chính (main) mặc định?

33 / 63

Mục đích chính của Input Dialog Activity trong UiPath là gì?

34 / 63

Kiểu dữ liệu đầu ra (Output) từ Input Dialog thường được gán vào biến có kiểu nào?

35 / 63

Thuộc tính Title trong Input Dialog Activity dùng để làm gì?

36 / 63

Khi sử dụng thuộc tính Options trong Input Dialog, hộp thoại sẽ hiển thị:

37 / 63

Điều gì xảy ra nếu bạn không gán giá trị đầu ra của Input Dialog vào một biến?

38 / 63

What is a variable used for in UiPath?

39 / 63

Which panel in UiPath Studio allows you to create, view, and manage variables?

40 / 63

How do you create a variable directly inside a field (like in Input Dialog or Assign activity)?

41 / 63

What is the Expression Editor used for?

42 / 63

When creating a variable manually in the Variables Panel, which of the following must you define?

43 / 63

Assign Activity trong UiPath được sử dụng để làm gì?

44 / 63

Trong Assign Activity, ô bên trái (To) thường chứa gì?

45 / 63

What is the primary purpose of the Assign activity in UiPath?

46 / 63

Which of the following is a correct way to assign the result of adding two numbers in UiPath using Assign?

47 / 63

What will happen if you try to assign a string to an integer variable using Assign activity?

48 / 63

If you want to convert a string to uppercase using Assign activity in a C#-based UiPath project, which expression is correct?

49 / 63

Trong UiPath, để sử dụng LINQ với một biến kiểu List<string>, namespace nào cần được import?

50 / 63

Trong UiPath, mục đích chính của Message Box activity là gì?

51 / 63

Khi sử dụng Message Box activity, điều gì sẽ xảy ra với tiến trình workflow trong khi Message Box đang hiển thị?

52 / 63

Bạn có thể thêm bao nhiêu nút tuỳ chọn (như OK, Cancel, Yes, No) trong Message Box activity?

53 / 63

Kết quả của việc chọn một nút trong Message Box activity có thể được lưu vào biến kiểu dữ liệu nào?

54 / 63

Trong UiPath, Message Box activity thường được sử dụng trong mục đích nào sau đây?

55 / 63

Trong UiPath Studio, thẻ Properties dùng để làm gì?

56 / 63

Khi làm việc với một activity như "Message Box", nếu muốn thay đổi nội dung hiển thị, bạn sẽ chỉnh sửa ở đâu?

57 / 63

Trong UiPath Studio, thẻ Data Manager chủ yếu giúp bạn quản lý

58 / 63

Lợi ích chính của Data Manager panel trong UiPath Studio là gì?

59 / 63

Thuộc tính DisplayName trong thẻ Properties có tác dụng gì?

60 / 63

Trong UiPath Studio, tab Variables được sử dụng để làm gì?

61 / 63

Tab Arguments trong UiPath Studio dùng để

62 / 63

Đâu là kiểu hướng của argument trong UiPath?

63 / 63

Trong UiPath Studio, tab Imports giúp bạn

Your score is

The average score is 0%

0%

p/s: Toàn bộ các bài học liên quan tới Tự động hóa quy trình bằng Robot được tổng hợp tại link https://tranduythanh.com/robotic-process-automation/, các bạn vào trang này và kéo xuống có thể theo dõi từng bài theo chương

Bài 18: Cấu hình và quản lý các Dependencies cho dự án tự động hóa

Đối với UiPath chúng ta có 2 nơi cấu hình chính, đó là cấu hình chung cho phần mềm UiPath Studio, và cấu hình riêng cho từng dự án tự động hóa.

Để cấu hình chung cho phần mềm, từ màn hình tương tác chúng ta chọn “HOME” trong thanh Ribbon:

Sau khi chọn “HOME” thì màn hình lựa chọn Settings sẽ xuất hiện ra như dưới đây:

1. General

Đây là phần thiết lập chung cho toàn bộ UiPath Studio.


Chức năng:

•Chọn ngôn ngữ giao diện.

•Chọn Theme sáng (Light) hoặc tối (Dark).

•Thiết lập các thông báo, tự động lưu (AutoSave), và các hành vi mặc định khác.

•Thiết lập các thông báo, tự động lưu (AutoSave), và các hành vi mặc định khác.

2. Design

Đây là màn hình Design Settings trong UiPath Studio. Mục đích chính của phần này là tùy chỉnh các thiết lập liên quan đến quá trình thiết kế và phát triển quy trình tự động hóa (RPA) trong UiPath.

Tóm tắt một số chức năng chính:

Save and Publish: Cấu hình hành vi khi mở, lưu, và xuất bản dự án (timeout, autosave, enforce analyzer, v.v.)

Analyzer Settings: Cho phép hoặc tắt việc kiểm tra chất lượng mã trước khi publish hoặc run.

AI & Suggestions: Bật/tắt gợi ý AI cho các hoạt động và tự động sinh output cho các activity.

Execution Settings: Cấu hình hành vi khi thực thi: số dòng output console, minimize khi chạy, chế độ debug mặc định.

Design Style & Behavior: Chọn ngôn ngữ thiết kế (VB.NET hoặc C#), Tùy chỉnh giao diện thiết kế như hiển thị annotation, activity properties inline, hiển thị Data Manager, và các gợi ý cấu hình activity.

3. Locations

Màn hình Locations trong phần Settings của UiPath Studio dùng để cấu hình các vị trí lưu trữ mặc định cho dự án và các thành phần liên quan đến quá trình phát triển và triển khai tự động hóa.

Tóm tắt chức năng của từng mục trong hình:

Project path: Đường dẫn mặc định để lưu các dự án UiPath mới tạo.

Publish process URL: Đường dẫn hoặc URL nơi bạn muốn publish (xuất bản) các quy trình tự động hóa khi hoàn thành.

Publish library URL: Đường dẫn để lưu các thư viện khi bạn publish chúng. Thư viện này có thể tái sử dụng trong nhiều dự án khác.

Publish project templates URL: Vị trí lưu trữ các template dự án (mẫu dự án) mà bạn tạo ra để dùng lại sau này.

Custom Workflow Analyzer rules location: Vị trí lưu các tập tin chứa quy tắc kiểm tra chất lượng mã (Workflow Analyzer rules) do bạn tự tạo hoặc tùy chỉnh.

4. Manage Sources

Trong UiPath Studio, màn hình Manage Sources trong phần Settings là nơi bạn quản lý các nguồn gói package — đây là nơi Studio sẽ tìm và tải về các gói thư viện (như activities, libraries) để sử dụng trong các dự án của bạn.

4.1. Default package sources (Nguồn gói mặc định):

Local

Vị trí lưu trữ gói cục bộ trên máy tính của bạn.
Ví dụ: C:\Users\<username>\AppData\Local\Programs\UiPath\Studio\Packages

Official

Nguồn gói chính thức từ UiPath. Đây là nơi UiPath cung cấp các activity packages mới nhất.

Marketplace

Nguồn gói từ UiPath Marketplace, nơi bạn có thể tìm thêm các package được cộng đồng hoặc UiPath cung cấp.

Microsoft Visual Studio Offline Packages

Gói package offline của Visual Studio, dùng cho các dependency liên quan đến .NET.

Orchestrator Host

Package source từ Orchestrator nếu bạn kết nối Studio với UiPath Orchestrator.

4.2. User defined package sources (Nguồn gói do người dùng định nghĩa):

Bạn có thể thêm nguồn riêng để lấy các package tùy chỉnh.

Ví dụ trong hình:

•nuget.org: Đây là nguồn chính của NuGet, rất phổ biến cho các thư viện .NET.

mycopylibrary: Đây là một thư viện tùy chỉnh từ ổ D mà Tui đã lập trình và publish trước đó, chứa các package nội bộ.

Bạn có thể:

Thêm (+) nguồn mới.

Sửa thông tin.

Xóa (-) nguồn không cần thiết.

Sắp xếp thứ tự ưu tiên nguồn.

4.3. Name / Source

Khi thêm mới nguồn package, bạn cần nhập:

Name: Tên nguồn package.

Source: Đường dẫn hoặc URL tới package feed.

5. Code Editor

Code Editor trong Settings của UiPath Studio — đây là nơi cấu hình giao diện và hành vi của trình soạn thảo mã trong UiPath (chủ yếu khi bạn viết code như trong Invoke Code hoặc làm việc với VB.NET/C#/Expressions).

Một số chức năng chính:

5.1. General

Font: Chọn font chữ hiển thị trong editor (Ví dụ: Cascadia Mono là font monospace, rất dễ đọc với code.)

Font Size: Cỡ chữ trong trình soạn thảo mã.

Tab Size: Số lượng khoảng trắng cho mỗi tab (Giúp code rõ ràng, dễ đọc hơn.)

5.2. Editor Options

View Whitespace: Hiển thị khoảng trắng trong code (space/tab).

Highlight Current Line: Tô sáng dòng bạn đang làm việc để dễ theo dõi hơn.

Show Structure Guide Lines: Hiển thị các đường kẻ giúp bạn nhìn rõ cấu trúc code theo khối (ví dụ: điều kiện, vòng lặp).

Show Error Squiggles:Hiển thị gạch đỏ dưới lỗi cú pháp hoặc lỗi biên dịch trong code.

Show Line Numbers: Hiển thị số dòng bên trái của trình soạn thảo.

Auto Convert Tabs To Spaces: Tự động chuyển phím Tab thành dấu cách (space).

Show Selection Margin: Hiển thị lề bên trái để dễ dàng chọn dòng hoặc khối code.

Show Selection Matches: Khi bạn chọn một từ, các từ giống vậy trong code sẽ được highlight.

Highlight References: Highlight các tham chiếu (references) đến biến hoặc phương thức khi bạn chọn chúng.

5.3. Advanced Options

Enable Source Decompilation: Hỗ trợ dịch ngược mã nguồn của các thư viện đã biên dịch.

Enable Import Completion: Gợi ý tự động khi bạn nhập tên namespace hoặc thư viện.

Để cấu hình riêng cho từng dự án tự động hóa ta bấm chuột phải vào dự án:

1. Để xem nơi lưu trữ dự án ta bấm chuột phải vào dự án rồi chọn Open Project Folder:

Lúc này chương trình sẽ mở thư mục chứa dự án như dưới đây:

Main.xaml là file nơi ta thiết kế chính, nó giống như WPF vậy

ta có thể mở dự án lại bằng cách từ UiPath chọn mở file project.json

2. Để xem cấu hình dự án ta bấm chuột phải và chọn Project Settings:

Màn hình Project Settings sẽ xuất hiện như dưới đây:

Tại màn hình này ta có thể đổi tên dự án, chỉnh sửa description cũng như thêm các Icon và hiệu chính các cấu hình khác.

3.Để thêm mới Thư mục, tập tin và các quy tình tự động hóa ta bấm chuột phải vào dự án chọn Add:

Tóm tắt ngắn gọn:

MụcGiải thích ngắn gọn
Folder…Tạo thư mục mới. Giúp bạn tổ chức file, workflows, assets một cách rõ ràng và có cấu trúc.
File…Thêm file mới. Dùng khi bạn cần thêm file dữ liệu hoặc tài liệu phụ trợ vào dự án.
SequenceWorkflow tuần tự. Sequence là dạng workflow cơ bản nhất, xử lý các bước tuần tự từ trên xuống dưới.
FlowchartWorkflow dạng sơ đồ. Flowchart giúp xây dựng quy trình phức tạp hơn với nhiều nhánh rẽ và điều kiện.
State MachineWorkflow theo trạng thái. Thích hợp cho các quy trình điều khiển theo trạng thái, có nhiều trạng thái và chuyển đổi giữa chúng.
FormGiao diện người dùng. Thiết kế giao diện người dùng dạng form để thu thập dữ liệu hoặc tương tác trong quá trình bot hoạt động.
WorkflowThêm workflow mới. Workflow là khái niệm tổng quát hơn, dùng để thêm file workflow mới (thường là file .xaml).
Coded WorkflowWorkflow viết bằng code. Viết logic workflow bằng code (VB.NET hoặc C#), phù hợp cho dev chuyên sâu hoặc khi cần thao tác phức tạp không dễ thực hiện bằng giao diện kéo thả.
Coded Test CaseTest case viết bằng code. Viết mã kiểm thử tự động cho dự án, giúp kiểm thử tính chính xác và độ ổn định của quy trình.
Code Source FileFile mã nguồn phụ trợ. Tạo file code để lưu trữ các phương thức dùng chung hoặc logic riêng biệt.
Global HandlerXử lý lỗi toàn cục. Dùng để xử lý lỗi toàn cục trong toàn bộ dự án.
→ Rất quan trọng để đảm bảo quy trình không bị dừng đột ngột do lỗi không mong muốn.

4.Để tương tác trực tiếp trên tập tin ta bấm chuột phải vào tập tin:

Tóm tắt chức năng chính:

MụcChức năng chính
OpenMở file để chỉnh sửa
Open File LocationMở thư mục chứa file
RenameĐổi tên file
DeleteXóa file
Copy / PasteSao chép và dán file
Select for CompareSo sánh với file khác
Find ReferencesTìm nơi sử dụng file
AddThêm file hoặc workflow mới
Debug FileDebug riêng file này
Open in Text EditorMở file dạng text XML
Set as Global HandlerĐặt làm Global Handler
Argument PropertiesQuản lý tham số
Extract as TemplateLưu thành template tái sử dụng
Create Test CaseTạo kiểm thử tự động
Convert to Test CaseChuyển file thành test case

Để quản lý Dependencies ta bấm chuột phải vào nó rồi chọn Manage:

Màn hình Manage Packages sẽ hiển thị ra như dưới đây:

1.Settings

  • Cài đặt chung cho quản lý package.
  • Có thể thêm hoặc chỉnh sửa nguồn (source) của các package.

2.Project Dependencies

  • Danh sách các package mà project hiện tại đang sử dụng.
  • Bạn đang mở tab này trong ảnh.
  • Cho biết version package nào đang được cài, và có thể update hoặc downgrade tại đây.

3.All connectors

  • Danh sách các connector để kết nối tới dịch vụ bên ngoài (như API, database, cloud service…).
  • Hỗ trợ thêm các khả năng tích hợp.

4.All packages

  • Hiển thị tất cả các package có sẵn từ mọi nguồn.
  • Dùng để tìm kiếm và thêm package mới vào project.

5.Local

  • Các package có sẵn trên máy tính của bạn.
  • Dùng khi bạn tải package về offline và cài đặt thủ công.

6.Official

  • Các package chính thức từ UiPath.
  • Được UiPath phát hành và hỗ trợ đầy đủ.

7.Marketplace

  • Các package từ UiPath Marketplace, được cộng đồng và đối tác phát triển.
  • Có nhiều hoạt động hoặc component mở rộng.

8.Microsoft Visual Studio Offline

  • Package từ nguồn của Visual Studio đã cài sẵn trên máy.
  • Chủ yếu dành cho tích hợp .NET hoặc project đặc thù.

9.Orchestrator Host

  • Package được lưu trữ trên UiPath Orchestrator.
  • Khi bạn dùng automation đám mây hoặc server nội bộ.

10.nuget.org

  • Package từ NuGet, kho package chính thức của Microsoft dành cho .NET.
  • Giúp bạn mở rộng khả năng sử dụng .NET libraries trong UiPath.

11.mycopylibrary

  • Đây là một nguồn tuỳ chỉnh, có thể là thư viện riêng mà bạn (hoặc công ty) thêm vào. Cài này do Tui tạo ra trước đó
  • Dùng cho package nội bộ hoặc tự phát triển.

Như vậy Tui đã hướng dẫn xong chi tiết các Cấu hình và quản lý các Dependencies cho dự án tự động hóa. Các bạn cố gắng hiểu được cách sử dụng của chúng để áp dụng vào dự án tự động hóa tốt nhất.

Bài học tiếp theo, Chúng ta sẽ làm “Một số câu hỏi trắc nghiệm kiểm tra kiến thức và các kỹ năng liên quan Phần mềm tự động hóa quy trình bằng Robot – UiPath Studio”, Các bạn chú ý theo dõi

Các bạn chú ý theo dõi

Chúc các bạn thành công

p/s: Toàn bộ các bài học liên quan tới Tự động hóa quy trình bằng Robot được tổng hợp tại link https://tranduythanh.com/robotic-process-automation/, các bạn vào trang này và kéo xuống có thể theo dõi từng bài theo chươngĐăng ký và tải phần mềm UiPath Studio

Bài 17: Ý nghĩa các thành phần – cấu trúc một dự án tự động hóa

Trong bài 16 các bạn đã biết cách tạo một dự án tự động hóa rồi, các bạn đã làm quen được với một số Activity thường sử dụng như Input Dialog Activity, Assign Activity, MessageBox Activity, cách đặt tên biến và gán giá trị cho biến, cách tích hợp mã lệnh lập trình C# vào quy trình tự động hóa, và cách thực thi quy trình tự động hóa như thế nào.

Bài này Tui trình bày chi tiết Ý nghĩa các thành phần – cấu trúc một dự án Tự động hóa để bạn dễ dàng triển khai các dự án trong tương lai, việc nắm được ý nghĩa của các thành phần này giúp bạn tiết kiệm được nhiều thời gian, lựa chọn đúng và nhanh các chức năng, giúp phần mềm hoạt động hiệu quả hơn:

1. Các vùng làm việc chính trong dự án

2. Thẻ Project

3. Thẻ Activities

4. Thẻ Snippets

5. Thẻ Properties

6. Thẻ Data Manager

7. Thẻ Outline

8. Thẻ quản lý dữ liệu của workflow: Variables, Arguments, Import

Dưới đây là các giải thích chi tiết về ý nghĩa và cách sử dụng của các thành phần trong phần mềm:

1. Các vùng làm việc chính trong dự án

Có 5 vùng làm việc chính trong phần mềm UiPath Studio:

(1)Ribbon/Menu/tool bars

– Nơi đây tập hợp các chức năng chính: tạo mới, lưu, mở project, publish (xuất bản quy trình), debug, thiết lập cài đặt, v.v. Các lệnh nhanh trong quá trình phát triển.

– Thanh công cụ nhanh, cho phép chạy (Run), debug (gỡ lỗi), kiểm tra (Validate), publish, lưu… Giúp thao tác thuận tiện hơn trong quá trình làm việc.

(2)Left panel

Thường chứa các thẻ như: Project, Activities, Snippets, quản lý tệp dự án, hoạt động và mẫu quy trình. Giống như “kho công cụ” và “quản lý tài nguyên” trong dự án.

(3)Main Panel

– Phần giao diện chính (Main Workspace – 3): Đây là nơi bạn xây dựng workflow bằng cách kéo thả các activity vào và thiết kế quy trình tự động. Các file .xaml mở trong phần này:

(4)Bottom Panel

– Phần giao Bottom panel (4): Đây là nơi quản lý dữ liệu của workflow

(5)Right Panel

Thường là thẻ Properties hoặc Data Manager… Panel này hiển thị thuộc tính của activity đang được chọn để bạn cấu hình chi tiết cho từng bước của quy trình.

2. Thẻ Project

– Quản lý toàn bộ tài nguyên dự án: các file workflow (.xaml), thư mục, tài nguyên (asset), dependencies (các gói phụ thuộc), và project.json. Bạn có thể thêm, xóa, hoặc mở các file trong dự án tại đây:

3. Thẻ Activities

– Thư viện chứa tất cả các activity có thể sử dụng trong dự án: như Read Range, Click, Assign, Flow Decision… Có thể tìm kiếm và kéo thả vào workflow chính:

4. Thẻ Snippets

– Chứa các đoạn mã mẫu (code mẫu) hoặc workflow mẫu dùng để tái sử dụng. Thay vì tạo mới từ đầu, bạn có thể dùng snippet có sẵn để tiết kiệm thời gian:

5. Thẻ Properties

– Hiển thị và cho phép chỉnh sửa thuộc tính của activity hoặc đối tượng đang được chọn. Ví dụ: thay đổi tên biến, thiết lập đường dẫn file, hoặc cấu hình logic điều kiện:

6. Thẻ Data Manager

– Quản lý tất cả các tài nguyên dữ liệu trong dự án, ví dụ: biến (variables), đối tượng argument, tài nguyên bảng dữ liệu, queue, assets… Dễ dàng xem và sửa đổi các loại dữ liệu này:

7. Thẻ Outline

– Hiển thị sơ đồ cây (tree view) của toàn bộ cấu trúc workflow hiện tại. Giúp bạn dễ dàng xem tổng thể luồng xử lý và điều hướng nhanh đến bất kỳ bước nào trong quy trình:

8. Thẻ quản lý dữ liệu của workflow: Variables, Arguments, Import

Thẻ quản lý dữ liệu của workflow bao gồm các thẻ: Variables, Arguments, Import

8. 1. Thẻ Variables (Biến cục bộ trong workflow)

Chức năng chính: Quản lý tất cả biến trong file workflow hiện tại (.xaml).

Ý nghĩa:

•Lưu trữ dữ liệu tạm thời trong quá trình workflow chạy.

•Biến chỉ có phạm vi cục bộ: chỉ dùng trong workflow hoặc sequence mà bạn tạo biến đó.

•Bạn cần đặt Scope (phạm vi) để xác định biến dùng trong sequence nào.

Ví dụ:

•original_list: lưu danh sách số gốc

•odd_list, even_list: lưu danh sách số lẻ và chẵn sắp xếp tang dần

Chú ý:
🔹 Sử dụng khi dữ liệu chỉ dùng trong một đoạn quy trình cụ thể.

8. 2. Thẻ Arguments (Tham số đầu vào / đầu ra cho workflow)

Chức năng chính:

-Quản lý các argument — tham số để truyền dữ liệu giữa các workflow.

Ý nghĩa:

•Dùng để truyền dữ liệu vào hoặc lấy dữ liệu ra từ một workflow.

Argument có ba loại chính:

In: Dữ liệu đi vào workflow.

Out: Dữ liệu đi ra từ workflow.

In/Out: Dữ liệu truyền vào và có thể bị thay đổi trong workflow rồi trả về.

Chúng giống như “cửa giao tiếp” giữa các file .xaml hoặc giữa workflow với hệ thống bên ngoài.

Ví dụ:

•in_EmailAddress : truyền địa chỉ email vào workflow gửi email.

•out_ProcessResult : lấy kết quả xử lý từ workflow con ra.

Lưu ý:
🔹 Dùng khi cần trao đổi dữ liệu giữa các workflow hoặc với trình điều khiển chính (Main).

8.3. Thẻ Imports (Thư viện, Namespace)

Chức năng chính:
Quản lý các namespace hoặc thư viện mà workflow đang sử dụng.

Ý nghĩa:

•Cho phép bạn nhập các thư viện .NET hoặc thư viện mở rộng của UiPath để sử dụng trong workflow.

•Khi bạn import namespace, bạn có thể gọi các class hoặc method mà không cần ghi đầy đủ đường dẫn.

Ví dụ:

•Import System.IO → dễ dàng thao tác với file và thư mục.

•Import System.Text.RegularExpressions → dùng Regex để xử lý chuỗi.

Lưu ý:
🔹 Giống như việc bạn “khai báo dùng thêm công cụ” để mở rộng khả năng của workflow.

Tui tóm tắt ý nghĩa sử dụng của Variables, Arguments, và Imports như sau:

ThẻChức năng chínhKhi nào sử dụng
VariablesBiến cục bộ trong workflowKhi cần lưu trữ dữ liệu tạm thời trong một workflow hoặc sequence cụ thể
ArgumentsTham số truyền dữ liệu vào / ra workflowKhi cần truyền dữ liệu giữa các workflow, hoặc giao tiếp với Main workflow
ImportsThêm thư viện, namespace mở rộngKhi cần dùng thêm chức năng ngoài mặc định của UiPath như xử lý file nâng cao, Regex, v.v.

Như vậy Tui đã hướng dẫn xong chi tiết Ý nghĩa các thành phần – cấu trúc một dự án Tự động hóa. Các bạn cố gắng hiểu được cách sử dụng của chúng để áp dụng vào dự án tự động hóa tốt nhất.

Bài học tiếp theo, Tui sẽ trình bày chi tiết về cách “Cấu hình và quản lý các Dependencies cho dự án tự động hóa”, đây là một trong những kỹ thuật quan trọng chúng ta cần phải nắm để dự án được hoạt động tốt nhất có thể.

Các bạn chú ý theo dõi

Chúc các bạn thành công

p/s: Toàn bộ các bài học liên quan tới Tự động hóa quy trình bằng Robot được tổng hợp tại link https://tranduythanh.com/robotic-process-automation/, các bạn vào trang này và kéo xuống có thể theo dõi từng bài theo chươngĐăng ký và tải phần mềm UiPath Studio

Bài 16: Bắt đầu một dự án tự động hóa

Ta tạo một dự án tự động hóa tên là “FirstRPA“. Quy trình của dự án được thể hiện trong hình dưới đây:

Mô tả chi tiết dự án được trình bày như dưới đây:

Input:

Nhập vào một dãy số được ngăn cách bởi dấu phẩy , từ InputMessageBox

Ví dụ: 3,4,7,1,9,6,2

OUTPUT:

Tách dãy số thành 2 dãy số con sắp xếp tăng dần và hiển thị ra MessageBox

-Dãy số 1 bao gồm các số lẻ

 -Dãy số 2 bao gồm các số chẵn

Chúng ta bắt đầu thực hiện chi tiết theo các bước dưới đây:

Khởi động UiPath Studio ta có giao diện như sau:

Ta chọn Process trong mục New Project chỗ mũi tên màu vàng mà Tui trỏ tới. Lúc này màn hình New Blank Process sẽ xuất hiện ra như dưới đây:

Ta tiến hành nhập thông tin cho Name và Description.

Name: Đặt tên cho dự án, trong trường hợp này là FirstRPA

Description: Đặt mô tả cho dự án

Ở bên dưới có nút “Show advanced options”, bạn nhấn vào nó để hiện thị cấu hình nâng cao:

Ta tiến hành nhập và chọn bổ sung thêm các dữ kiện cho màn hình New Blank Process này:

Name: Đặt tên cho dự án FirstRPA

Description: Đặt mô tả cho dự án

Location: Nơi lưu trữ dự án, bạn muốn lưu ở đâu thì chọn thư mục ở đó

Compatibility: Chọn Windows

Language: Chọn C# vì phổ biến nhất hiện nay (có thể chọn VB)

Sau khi nhập đủ thông tin, bạn nhấn nút “Create” để tạo Process:

Bạn chờ cho hệ thống xử lý các thư viện liên quan để hoàn tất quá trình tạo Process.

Sau khi Process tạo thành công thì ta có giao diện như dưới đây:

Ở góc trái dưới cùng của màn hình phần mềm, ta chọn thẻ “Activities“, giao diện sẽ như sau:

Ta tiến hành kéo thả các Activities vào để thực hiện quy trình:

Bước 1:

Trước tiên là kéo thả Input Dialog Activity vào màn hình Main:

Trong ô tìm kiếm, bạn nhập từ khóa input (số 1) , lúc này UiPath sẽ filter các Activity có chứa tên input, bạn click chọn Input Dialog (số 2) rồi kéo thả Activity nào vào màn hình Main (số 3).

Sau khi kéo thả Input Dialog Activity thành công, ta sẽ có giao diện như dưới đây:

Ta tiến hành nhập dữ liệu cho Input Dialog, Activity này có nhiệm vụ là nhận vào một dãy số được ngăn cách bởi dấu phẩy:

Dialog Title: Nhập tiêu đề cho cửa sổ. Lưu ý rằng tất cả chuỗi trong UiPath bắt buộc phải được để trong nháy kép. Trong trường hợp này ta nhập “Input a list of number”

Input label: Nhập nhãn hiển thị ở ô nhập liệu. Ta nhập “Please input a list of number:”

– Cửa sổ cần phải lưu lại giá trị của người dùng nhập vào, giá trị này được gọi là Value entered

– Trong ô Value Entered nhấn tổ hợp phím Ctrl+K hoặc nhấn vào dấu + rồi chọn Create Variable:

– Nhập tên biến lưu trữ dữ liệu đầu vào là original_list

Sau khi nhấn Enter, Biến original_list sẽ tự động tạo ra nhóm thẻ Variables:

Bước 2:

Ta kéo thả một Assign activity, tạo một biến tên là odd_list để lưu trữ danh sách các số lẻ và sắp xếp tăng dần:

Trong ô tìm kiếm, bạn nhập từ khóa assign (số 1) , lúc này UiPath sẽ filter các Activity có chứa tên assign, bạn click chọn Assign activity (số 2) rồi kéo thả Activity nào vào màn hình Main (số 3).

Sau khi kéo thả thành công ta sẽ có kết quả như dưới đây:

Assign activity có 2 thông số là Save toValue to save.

– Mục Save to nhấn tổ hợp phím Ctrl+K hoặc nhấn vào dấu + rồi chọn Create Variable để tạo tên biến odd_list, bước tạo biến giống như original_list

Sau khi tạo xong biến odd_list ta sẽ có kết quả như dưới đây:

– Bây giờ ta tiến hành Xử lý mã lệnh để lưu giá trị cho odd_list: danh sách số lẻ và sắp xếp tăng dần.

– Trong mục Value to save nhấn biểu tượng hình vuôn hoặc nhấn vào dấu + rồi chọn “Open in Expression Editor”:

Lúc này màn hình Expression Editor sẽ xuất hiện ra như dưới đây:

Bạn nhập mà lệnh bằng ngôn ngữ lập trình C# như trên, nó là cú pháp của LINQ, nếu bạn chưa có kiến thức về LINQ thì đăng ký học LINQ ở link này.

Dưới đây là mã lệnh trong Express Editor, Tui cung cấp trong block dưới đây để bạn dễ tham khảo:

String.Join(",", 
         original_list.Split(new char[]{','})
                      .Select(x=>int.Parse(x))
                      .Where(x=>x%2!=0)
                      .OrderBy(x=>x))

Sau khi nhập mã lệnh hoàn tất cho odd_list thì bạn nhấn nút “save” để quay trở về màn hình chính, kết quả:

Bước 3:

Ta kéo thả thêm một Assign activity, tạo một biến tên là even_list để lưu trữ danh sách các số chẵn và sắp xếp tăng dần:

Trong ô tìm kiếm, bạn nhập từ khóa assign (số 1) , lúc này UiPath sẽ filter các Activity có chứa tên assign, bạn click chọn Assign activity (số 2) rồi kéo thả Activity nào vào màn hình Main (số 3).

Sau khi kéo thả thành công ta sẽ có kết quả như dưới đây:

– Tạo biến even_list giống như các bước trước. Sau đó thực hiện Xử lý mã lệnh để lưu giá trị cho even_list: danh sách số chẵn và sắp xếp tăng dần

Ta nhập mã lệnh cho even_list trong cửa sổ Expression Editor (bạn làm giống như odd_list):

Dưới đây là mã lệnh trong Express Editor, Tui cung cấp trong block dưới đây để bạn dễ tham khảo:

String.Join(",", 
         original_list.Split(new char[]{','})
                      .Select(x=>int.Parse(x))
                      .Where(x=>x%2==0)
                      .OrderBy(x=>x))

Sau khi nhập mã lệnh hoàn tất cho even_list thì bạn nhấn nút “save” để quay trở về màn hình chính, kết quả:

Bước 4:

Ta kéo thả thêm một MessageBox activity, để hiển thị kết quả của 3 danh số: Dãy số gốc, dãy số lẻ tăng dần, dãy số chẵn tăng dần.

Trong ô tìm kiếm, bạn nhập từ khóa message(số 1) , lúc này UiPath sẽ filter các Activity có chứa tên message, bạn click chọn Message Box activity (số 2) rồi kéo thả Activity nào vào màn hình Main (số 3).

Sau khi kéo thả thành công ta sẽ có kết quả như dưới đây:

Ta nhập mã lệnh cho MesageBox (nhấn vào biểu tượng ô Vuông, hoặc nhấn dấu + rồi chọn Open in Expression Editor) trong màn hình Expression Editor như sau:

Mã lệnh chi tiết:

Tui cung cấp mã lệnh trong block dưới đây để bạn dễ tham khảo:

"Original List: "+original_list+"\n"+
"Odd List: "+odd_list+"\n"+
"Even List:"+even_list

Sau khi nhập mã lệnh hoàn tất thì bạn nhấn nút “save” để quay trở về màn hình chính, kết quả:

Bước 4:

Chạy dự án tự động hóa. Từ màn hình của chương trình, ta chọn biểu tượng run (debug):

Sau khi thực thi thành công ta có kết quả:

Màn hình Input a list of number hiển thị, bạn nhập danh sách số ngăn cách bởi dấu phẩy: 3,4,7,1,9,6,2

Sau đó nhấn nút OK thì có được kết quả hiển thị trong màn hình Message Box như trên.

Bạn có thể tải full source code dự án tự động hóa này ở đây:

https://www.mediafire.com/file/luao3at3heqd4zu/FirstRPA.rar/file

Như vậy Tui đã hướng dẫn xong chi tiết quá trình tạo một dự án tự động hóa đầu tiên như thế nào, bạn đã biết cách tạo dự án, làm quen với một số Activity thường sử dụng, cách đặt tên biến, cách xử lý coding C# cũng như cách thực thi.

Bài học tiếp theo, Tui sẽ trình bày chi tiết về “Ý nghĩa các thành phần – cấu trúc một dự án tự động hóa”, bài học này sẽ giải thích ý nghĩa của một số thành phần quan trọng thường dùng trong dự án tự động hóa như: Các vùng làm việc chính trong dự án, Thẻ Project, Thẻ Activities, Thẻ Snippets, Thẻ Properties, Thẻ Data Manager, Thẻ Outline

Các bạn chú ý theo dõi

Chúc các bạn thành công

p/s: Toàn bộ các bài học liên quan tới Tự động hóa quy trình bằng Robot được tổng hợp tại link https://tranduythanh.com/robotic-process-automation/, các bạn vào trang này và kéo xuống có thể theo dõi từng bài theo chươngĐăng ký và tải phần mềm UiPath Studio

Bài 15: Cài đặt và kích hoạt phần mềm UiPath Studio

bài 14 các bạn đã biết cách đăng ký tài khoản và tải UiPath Studio rồi, bài này chúng ta sẽ tiến hành cài đặt và kích hoạt UiPath Studio.

Bạn Double – click vào file “UiPathStudioCommunity.msi” đã tải ở bài 14:

Màn hình Welcome to UiPath Setup sẽ xuất hiện như dưới đây:

Bạn chọn “Quick (for Community users)” và checked vào “I accept the terms in the License Agreement”, sau đó nhấn nút Install để bắt đầu cài đặt. Sau đó bạn chờ chương trình cài đặt:

Thông thường khi cài đặt UiPath thì ta thường cài kèm theo UiPath extension cho các trình duyệt. Hệ thống sẽ hỏi các nội dung tương tự như dưới đây trong quá trình cài đặt:

Cửa sổ ở trên là thông báo cài UiPath extension cho trình duyệt Chrome, gặp các cửa sổ này bạn có nhấn OK là được, có thể bạn nên đóng toàn bộ các trình duyệt đi cũng được.

Hình trên là xác nhận cài extension cho Edge. Trường hợp mà trình duyệt bạn muốn cài Extension nhưng chưa đóng thì sẽ thấy các màn hình như sau xuất hiện:

Cứ tiếp tục bấm OK là được. Bạn tiếp tục chờ cho tới khi chương trình báo là “Completed the UiPath Setup” như hình dưới đây:

Để kích hoạt phần mềm UiPath thì ngay màn hình cài đặt hoàn tất này, bạn nhấn vào nút lệnh “Launch UiPath Studio”, hoặc trên màn hình Desktop có biểu tượng Uipath Studio, bạn Double click vào biểu tượng này:

Lần đầu tiên kích hoạt phần mềm UiPath Studio, chương trình sẽ yêu cầu kết nối Service URL (https://cloud.uipath.com) như dưới đây:

Bạn nhấn nút “Sign in”, lúc này trình duyệt sẽ hỏi bạn muốn mở phần mềm UiPath hay không:

Bạn nhấn vào nút “Open UiPath”, lúc này chương trình sẽ hiển thị ra màn hình “Connect to tenant”, bạn chờ hệ thống kết nối tới tài khoản của mình đã đăng nhập trước đó, rồi nhấn nút “Continue”:

Sau khi nhấn nút “Continue”, màn hình Welcome to Studio xuất hiện ra như dưới đây:

màn hình trên có các lựa chọn như “Watch” để giới thiệu sơ lược vè UiPath, “Tutorial” để xem các hướng dẫn về xây dựng quy trình tự động hóa, “Academy” để mở ra hệ thống các khóa học liên quan tới hệ sinh thái UiPath về tự động hóa quy trình bằng Robot. Bạn có thể sắp xếp thời gian để học tập thêm

Bây giờ bạn nhấn nút “Close”, nếu không muốn hiển thị lại ở lần chạy tiếp theo thì checked vào “Don’t show again”.

Sau khi nhấn nút “Close” thì màn hình UiPath Studio Community xuất hiện ra như dưới đây:

Nếu lần đầu chưa biết cách sử dụng thì ở cửa sổ “Start your journey here” bạn nhấn nút Start để phần mềm hướng dẫn sơ lược cách sử dụng. Còn không muốn thì bạn nhấn vào nút “X”.

Dưới đây là màn hình khởi động Uipath Studio lần đầu tiên khi bạn kích hoạt thành công:

Như vậy Tui đã hướng dẫn xong chi tiết quá trình cài đặt và kích hoạt phần mềm UiPath. Các bạn cố gắng làm theo từng bước để hoàn tất bài học này nhé.

Bài học tiếp theo, Tui sẽ trình bày chi tiết về “Cách tạo dự án tự động hóa quy trình đầu tiên”, bài học này sẽ hướng dẫn bạn cách tạo dự án, làm quen với một số Activity thường sử dụng, cách đặt tên biến, cách xử lý coding C# cũng như cách thực thi.

Các bạn chú ý theo dõi

Chúc các bạn thành công

p/s: Toàn bộ các bài học liên quan tới Tự động hóa quy trình bằng Robot được tổng hợp tại link https://tranduythanh.com/robotic-process-automation/, các bạn vào trang này và kéo xuống có thể theo dõi từng bài theo chươngĐăng ký và tải phần mềm UiPath Studio

Bài 14: Đăng ký và tải phần mềm UiPath Studio

Bài học này Tui hướng dẫn các bạn cách Đăng ký và tải phần mềm UiPath Studio. Hiện có rất nhiều phiên bản liên quan tới tự động hóa. Tuy nhiên với khóa học Tự động hóa quy trình bằng Robot tập 1 thì chúng ta sử dụng UiPath Studio Community.

1. Đăng ký tài khoản UiPath

Trước tiên các bạn vào:

https://www.uipath.com

Sau đó chọn Sign In ở góc trên bên phải của Website UiPath:

UiPath sẽ yêu cầu đăng nhập với nhiều lựa chọn, ở đây để tiện lợi chúng ta đăng nhập bằng Gmail (chắc là bạn nào cũng dùng Gmail rồi):

Các bạn chọn “Continue with Google“.

Sau đó chọn tài khoản Gmail của bạn để đăng nhập:

Sau đó bạn cần cùng cấp các thông tin cần thiết để đăng nhập vào hệ thống UiPath. Nếu đăng nhập thành công, hệ thống sẽ yêu cầu tạo Organization như hình dưới đây:

Bạn click chọn “Create Organization” để tạo đường link theo tài khoản mà bạn mong muốn. Đây là URL rất quan trọng, nó sẽ tích hợp với Assistant cũng như Orchestrator. Khi nhấn chọn “Create Organization”, màn hình “Tell us a bit about yourself” sẽ hiển thị ra như dưới đây:

  • Display name: Bạn cung cấp tên của bạn, trong trường hợp này Tui đặt là “Trần Duy Thanh
  • Country/Region: Chọn Vietnam nhé

Nếu bạn muốn nhận các thông báo, quảng cáo khi có các sự kiện hay chiến dịch tung ra sản phẩm mới, hay khuyến mãi từ UiPath thì bạn checked vào “Send me information about UiPath products, events and promotions.”

Sau đó bạn nhấn nút “Next”, màn hình “Create Your Cloud Organization” sẽ hiển thị ra như dưới đây:

  • Cloud Organization Name: Bạn đặt tên theo tổ chức của bạn, hoặc theo ý nghĩa của các dự án. Ở đây Tui đặt là “duythanhcse” và trong xuyên suốt các khóa học liên quan tới tự động hóa quy trình, Tui sẽ sử dụng “duythanhcse

Sau đó bạn click nút “Create Organization”, bạn kiên nhẫn chờ hệ thống khởi tạo Organization cho bạn:

Sau khi Organization “duythanhcse” được khởi tạo thành công thì bạn sẽ thấy giao diện hiển thị ra như dưới đây:

Bạn quan sát là URL được tạo cho Tui là:

https://cloud.uipath.com/duythanhcse

Đây chính là Portal quan trọng, nó có thể được gọi là UiPath Automation Cloud. Mọi dự án tự động hóa khi bạn chạy no có thể được gắn vào Assistant hoặc đẩy lên Orchestrator của Automation Cloud này (những bài học chuyên sâu tiếp theo các bạn sẽ thấy Tui minh họa).

2. Tải phần mềm UiPath Community

Để tải phần mềm UiPath Community, các bạn scroll trang web xuống tới mục Resources:

Sau đó các bạn nhấn vào “Download center” ở mũi tên màu vàng mà Tui trỏ. Danh sách các phần mềm có thể tải sẽ được hiển thị ra như màn hình dưới đây:

Bạn Scroll tới mục phần mềm “Community Edition” rồi nhấn vào nút “Download” để tải về, hoặc nhấn vào “Copy Link” để sharing.

Ta nhấn “Download”, chương trình sẽ yêu cầu nơi lưu trữ cho “UiPathStudioCommunity.msi“:

Bạn chọn nơi lưu trữ rồi nhấn nút “Save”, nếu bạn cài sẵn Download Manager thì tải theo phần mềm này lựa chọn cũng được.

Kết quả sau khi tải UiPath Community:

Bạn quan sát thấy, dung lượng với phiên bản hiện tại ở thời điểm Tui hướng dẫn bài học này là khoảng 641MB.

Như vậy tới đây Tui đã hướng dẫn xong cách đăng ký tài khoản và tải phần mềm UiPath Community. Các bạn cố gắng làm theo đúng hướng dẫn.

Bài học tiếp theo, Tui sẽ trình bày chi tiết về “Cài đặt và kích hoạt phần mềm UiPath Studio

Các bạn chú ý theo dõi

Chúc các bạn thành công

p/s: Toàn bộ các bài học liên quan tới Tự động hóa quy trình bằng Robot được tổng hợp tại link https://tranduythanh.com/robotic-process-automation/, các bạn vào trang này và kéo xuống có thể theo dõi từng bài theo chươngĐăng ký và tải phần mềm UiPath Studio

Bài 13: Các Yêu cầu về phần cứng và phần mềm khi dùng UiPath

Để việc thực thi các dự án tự động hóa được hiệu quả thì việc đáp ứng các tiêu chuẩn về phần cứng và phần mềm cũng như ngôn ngữ lập trình là rất đáng được lưu tâm.

1. Yêu cầu về Phần cứng

a. Máy tính (PC/Laptop)

Thành phầnYêu cầu tối thiểuKhuyến nghị
Bộ xử lý (CPU)Intel Core i3 (hoặc tương đương)Intel Core i5/i7 thế hệ 8 trở lên
RAM4GB8GB hoặc cao hơn
Ổ cứngHDD 10GB trốngSSD 20GB trống
Màn hìnhĐộ phân giải 1024×768Full HD 1920×1080
Kết nối mạngInternet ổn địnhInternet tốc độ cao

b. Máy chủ (cho UiPath Orchestrator)

Nếu Ta triển khai UiPath Orchestrator (trên cloud hoặc on-premise), cần có một máy chủ với cấu hình tối thiểu như sau:

Hệ điều hành: Windows Server 2016/2019/2022

CPU: Intel Xeon 4 lõi trở lên

RAM: 16GB trở lên

Ổ cứng: 100GB trở lên

SQL Server: Microsoft SQL Server 2016 trở lên

2. Yêu cầu về Phần mềm

a. Hệ điều hành (OS)

Windows:

•Windows 10/11 (64-bit)

•Windows Server 2016/2019/2022

•Windows 7 (hỗ trợ nhưng không khuyến khích)

Lưu ý: UiPath chưa hỗ trợ trên macOS và Linux. Nếu muốn chạy trên macOS, cần dùng máy ảo Windows.

b. .NET Framework

•Phiên bản tối thiểu: .NET Framework 4.6.1

•Khuyến nghị: .NET Framework 4.8 hoặc cao hơn

c. Các công cụ bổ trợ

Trình duyệt:

•Google Chrome (khuyến nghị)

•Microsoft Edge (Chromium)

•Mozilla Firefox

Microsoft Office (nếu cần tự động hóa Excel, Outlook…):

•Office 2016 trở lên (khuyến nghị dùng Office 365)

Cơ sở dữ liệu (nếu cần kết nối với database):

•Microsoft SQL Server

•Oracle Database

•MySQL, PostgreSQL

d. Ngôn ngữ lập trình

•Ngôn ngữ lập trình Visual Basic (VB)

•Ngôn ngữ lập trình C# (trong xuyên suốt các Khóa học về tự động hóa quy trình bằng Robot Tui sẽ sử dụng C# để giảng dạy), do đó các bạn cần có kiến thức về C# trước để đạt được kết quả tốt nhất. Và kỹ thuật lập trình LINQ được sử dụng chính yếu nên Bạn có thể tham gia học 3 Khóa học C# này trước (đặc biệt lưu ý Khóa LINQ):

3. Yêu cầu khác

UiPath Studio/StudioX: Cần có tài khoản để tải và kích hoạt.

UiPath Robot: Nếu triển khai tự động hóa, cần cấp quyền chạy nền.

UiPath Orchestrator (nếu dùng): Cần có cấu hình máy chủ hoặc đăng ký cloud UiPath Automation Cloud.

Bài học tiếp theo, Tui sẽ trình bày chi tiết về “Đăng ký và tải phần mềm UiPath Studio

Các bạn chú ý theo dõi

Chúc các bạn thành công

p/s: Toàn bộ các bài học liên quan tới Tự động hóa quy trình bằng Robot được tổng hợp tại link https://tranduythanh.com/robotic-process-automation/, các bạn vào trang này và kéo xuống có thể theo dõi từng bài theo chươngĐăng ký và tải phần mềm UiPath Studio

Bài 12: Automation=data+ data manipulation+application interaction

Trước khi đi vào chi tiết xử lý các quy trình kỹ thuật, bạn cần xác định điều gì tạo nên sự tự động hóa? Quy trình RPA có thể được định nghĩa đơn giản là sự kết hợp giữa dữ liệu, thao tác dữ liệu và tương tác ứng dụng:

Automation=Data+ Data manipulation+Application interaction

Dữ liệu (Data) – UiPath Studio

– Công cụ này sẽ cung cấp các kiểu dữ liệu được xác định trước như kiểu số, kiểu chuỗi, kiểu ngày tháng, danh sách, bảng dữ liệu… các kiểu dữ liệu này sẽ được chọn khi xác định biến hoặc đối số hoặc các kiểu của riêng người triển khai.

– Ngoài ra, các kiểu dữ liệu mở rộng khác cũng được cung cấp rất đầy đủ trong công cụ UiPath Studio.

Thao tác dữ liệu (Data manipulation)

– Chúng ta có thể thao tác các dữ liệu thông qua các hoạt động của việc lựa chọn các Activity, các biểu thức tự động hóa hoặc các mã lệnh lập trình để thao tác dữ liệu.

– Các Activity có sẵn trong các Package được xây dựng sẵn bởi UiPath Studio, Ta có thể kéo ra, cài đặt và sử dụng trong công cụ này.

– Ngoài ra Ta cũng có thể tạo các Activity tùy chỉnh của riêng mình khi chúng ta có nhu cầu vượt quá các tính năng sẵn có trong mỗi Activity.

Tương tác ứng dụng (Application interaction)

– UiPath Studio cung cấp các chức năng giúp chúng ta cấu hình và thực hiện các chức năng thông qua Tự động hóa giao diện người dùng hoặc tích hợp các API, trí tuệ nhân tạo.

– Tự động hóa giao diện người dùng có thể được sử dụng cho hầu hết các ứng dụng hiện nay. Các thành phần tương tác giao diện người dùng có thể được tái sử dụng bằng cách xây dựng các thư viện hoặc tạo các Kho lưu trữ đối tượng.

Bài học tiếp theo, Tui sẽ trình bày chi tiết về “Các Yêu cầu về phần cứng và phần mềm khi dùng UiPath

Các bạn chú ý theo dõi

Chúc các bạn thành công

p/s: Toàn bộ các bài học liên quan tới Tự động hóa quy trình bằng Robot được tổng hợp tại link https://tranduythanh.com/robotic-process-automation/, các bạn vào trang này và kéo xuống có thể theo dõi từng bài theo chương